Có 1 kết quả:

石庭 shí tíng ㄕˊ ㄊㄧㄥˊ

1/1

shí tíng ㄕˊ ㄊㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rock garden

Bình luận 0